title: Phân tích Danh sách Xếp hạng Tầng Basketball: Zero
description: >-
Đây là một phân tích có cấu trúc về danh sách xếp hạng tầng hiện tại và các chỉ số hiệu suất của Basketball: Zero, dựa trên dữ liệu tháng Ba năm 2025 từ danh sách xếp hạng tầng và hướng dẫn do cộng đồng tạo ra.
image: ''
createdAt: '2025-03-19 08:45:49'
Phân tích Danh sách Xếp hạng Tầng Basketball: Zero (Tháng Ba năm 2025)
1. Vị trí Danh sách Xếp hạng Tầng Hiện tại
Phân loại | Tầng S | Tầng A | Tầng B | Tầng C |
---|
Kiểu | Ace, Star | Sniper | Phantom | Clutch |
Khu vực | Street Dribbler | Quickdraw, Limitless | Lockdown | Sprinter |
2. Phân tích Kỹ năng và Khả năng cốt lõi
Kiểu/Khu vực | Khả năng cốt lõi |
---|
Ace (Kiểu) | Động tác tấn công năng động/Fade (cơ chế không bị chặn), động tác Pha thức tỉnh, khả năng đi bóng thượng thừa. |
Star (Kiểu) | Meteor Strike (ném rổ), phối hợp tự động Oop, thống trị cự li ngắn. |
Sniper (Kiểu) | Bắn xa nửa/toàn sân, Phóng nhanh, Quỹ đạo hoàn hảo. |
Street Dribbler (Khu vực) | Thêm sạc đi bóng, +tốc độ di chuyển với bóng. |
Limitless (Khu vực) | Phạm vi bắn xa mở rộng, hỗ trợ nhắm mục tiêu cho độ chính xác xa. |
3. Phân tích Điểm mạnh và Điểm yếu
Kiểu/Khu vực | Điểm mạnh | Điểm yếu |
---|
Ace | Hỗ trợ lẫn tấn công đa năng, cơ chế không bị chặn | Khó nhận được (hiếm huyền thoại 0,5%). |
Star | Ném rổ mạnh mẽ, động tác Pha thức tỉnh | Dễ bị đánh cắp ở cự li gần. |
Sniper | Chiếm ưu thế về tầm bắn xa | Yêu cầu hỗ trợ phối hợp của đội. |
Street Dribbler | Kiểm soát bóng và tốc độ tốt nhất | Không có khả năng phòng thủ nào. |
Limitless | Khả năng ghi điểm cao | Không có lợi ích về di chuyển. |
4. Sự kết hợp và Thành phần đội tốt nhất
Kiểu | Ghép cặp Khu vực | Thành phần đội |
---|
Ace | Street Dribbler | Đội tập trung vào sự hỗ trợ (Ace + Phantom phòng thủ). |
Star | Quickdraw | Đội trọng tâm ném rổ (Star + Lockdown phòng thủ). |
Sniper | Limitless | Đội trọng tâm chuyền bóng với hỗ trợ Phantom. |
Phantom | Lockdown | Đội đánh cắp và chuyền bóng (Phantom + Ace/Star). |
5. Bản đồ và Chế độ trò chơi phù hợp
- Bản đồ: Sân 3v3 tiêu chuẩn (không có chế độ meta theo bản đồ trong dữ liệu hiện tại).
- Chế độ trò chơi:
- Đánh hạng: Ace/Star + Street Dribbler chiếm ưu thế do tiềm năng hỗ trợ.
- Thử nghiệm: Sniper + Limitless khả thi với đội phối hợp tốt.
6. Ý kiến của chuyên gia và cộng đồng
- Ace được đánh giá phổ biến là Kiểu định hình meta cho việc tự mình hỗ trợ.
- Street Dribbler là Khu vực hàng đầu cho việc thi đấu cạnh tranh do sự linh hoạt trong đi bóng.
- Phantom bị đánh giá thấp nhưng ở Tầng S/A với các đội có khả năng giao tiếp bằng lời.
- Sprinter (Tầng C) bị chỉ trích vì thiếu lợi ích độc đáo.
7. Tác động của Bản vá gần đây
- Không có thay đổi cân bằng lớn nào được báo cáo kể từ ngày 15 tháng 3 năm 2025. Danh sách xếp hạng hiện tại phản ánh meta mới nhất.
Chỉ số hiệu suất (Chỉ kiểu)
Chỉ số | Ace | Star | Sniper | Phantom | Clutch |
---|
Xuất lượng sát thương (1-10) | 10 | 9 | 8 | 6 | 5 |
Khả năng sinh tồn (1-10) | 8 | 7 | 6 | 7 | 6 |
Tốc độ di chuyển (1-10) | 9 | 8 | 4 | 8 | 5 |
Kiểm soát đám đông (1-10) | 6 | 5 | 3 | 7 | 4 |
Đường cong học tập (1-10) | 9 | 7 | 8 | 6 | 3 |
Tỷ lệ sử dụng cạnh tranh | 45% | 30% | 15% | 8% | 2% |
Phân tích xếp hạng:
- Ace: Xuất lượng sát thương và tốc độ di chuyển cao nhất, nhưng đường cong học tập dốc.
- Star: Tấn công mạnh nhưng khả năng sinh tồn thấp hơn do dễ bị đánh cắp.
- Sniper: Xuất lượng sát thương tình huống đòi hỏi sự phối hợp của đội.
- Phantom: Ít được sử dụng trong thi đấu cạnh tranh mặc dù khả năng hỗ trợ mạnh.
- Clutch: Dễ dàng cho người mới bắt đầu nhưng bị vượt mặt bởi các Kiểu ở tầng cao hơn.
Để cập nhật meta thời gian thực, người chơi được khuyến khích theo dõi Basketball: Zero Trello và Discord của cộng đồng.